Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Identifying animals
(Nhận dạng các loài động vật)
- Finding animals in a picture
(Tìm các loài động vật có trong ảnh)
- Asking and answering about color
(Hỏi và đáp về màu sắc)
2. Vocabulary
There are 4 steps for students to review the vocabulary at home:
- Step 1: Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word.
- Step 2: Open it and listen to the word carefully
- Step 3: Read the Vietnamese meaning
- Step 4: After finishing all the words, read the words one more time
3. Structure: Present Simple
3.1 Structure
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = You/ We/ They + are
3.2 Usage
a.Use the present simple when you want to confirm something.
- My father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
- They are from Japan. (Họ đến từ Nhật Bản.)
- I am handsome. (Tôi đẹp trai.)
4. Structure: What color ... ?
4.1. Structure
- What color is this ? (Đây là màu gì ?) - This is..... (Đây là.....)
Ex: What color is this - This is Yellow.
4.2 Used to ask about color and answer questions about colors.
- What + color + is + this? (Đây là màu gì?) - This + is ... (Đây là....)
Ex:
- What color is this ? (đây là màu gì ?)
- This is Black (Đây là màu đen)
Xác nhận đã đọc bài viết:
Bài viết này chứa yêu cầu phải bấm xác nhận đã đọc!
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Learn more vocabulary
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Watching more video to learn new words
Practice reading at home